|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28790 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38983 |
---|
008 | 130507s2006 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788901061252 |
---|
039 | |a20130507104902|banhpt|y20130507104902|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a809|bKIY |
---|
090 | |a809|bKIY |
---|
100 | 0 |a김, 용규. |
---|
245 | 10|a철학카페에서문학읽기 :|b"파우스트"에서"당신들의천국"까지철학,세기의문학을읽다 /|c김용규. |
---|
260 | |a웅진씽크빅, 웅진지식하우스,|c2006. |
---|
300 | |a334 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTriết học|xPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047990 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047990
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
809 KIY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào