• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 079.5195 YIY
    Nhan đề: 대화 /

DDC 079.5195
Tác giả CN 리, 영희.
Nhan đề 대화 / 리영희.
Thông tin xuất bản 한길사,2005.
Mô tả vật lý 746 p. :ill. ;20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Nghề nghiệp-Báo chí-Hàn Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Báo chí.
Từ khóa tự do Nghề nghiệp.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000047383, 000047401
000 00000cam a2200000 a 4500
00128793
0021
00438986
008130507s2005 ko| kor
0091 0
020|a9788935655540
035|a1456401695
039|a20241202164149|bidtocn|c20130507155428|danhpt|y20130507155428|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a079.5195|bYIY
090|a079.5195|bYIY
1000 |a리, 영희.
24510|a대화 /|c리영희.
260|a한길사,|c2005.
300|a746 p. :|bill. ;|c20 cm.
65017|aNghề nghiệp|xBáo chí|zHàn Quốc|2TVĐHHN.
651|aHàn Quốc.
6530 |aBáo chí.
6530 |aNghề nghiệp.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000047383, 000047401
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000047383 K. NN Hàn Quốc 079.5195 YIY Sách 1
2 000047401 K. NN Hàn Quốc 079.5195 YIY Sách 2