|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28793 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38986 |
---|
008 | 130507s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788935655540 |
---|
035 | |a1456401695 |
---|
039 | |a20241202164149|bidtocn|c20130507155428|danhpt|y20130507155428|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a079.5195|bYIY |
---|
090 | |a079.5195|bYIY |
---|
100 | 0 |a리, 영희. |
---|
245 | 10|a대화 /|c리영희. |
---|
260 | |a한길사,|c2005. |
---|
300 | |a746 p. :|bill. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aNghề nghiệp|xBáo chí|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aBáo chí. |
---|
653 | 0 |aNghề nghiệp. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000047383, 000047401 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047383
|
K. NN Hàn Quốc
|
079.5195 YIY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000047401
|
K. NN Hàn Quốc
|
079.5195 YIY
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào