|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28795 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38988 |
---|
008 | 130507s2006 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788985901444 |
---|
035 | |a1456383444 |
---|
039 | |a20241202134636|bidtocn|c20130507160316|danhpt|y20130507160316|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a150|bPAC |
---|
090 | |a150|bPAC |
---|
100 | 0 |a박, 지영. |
---|
245 | 10|a유쾌한심리학 /|c박지영. |
---|
260 | |a파피에,|c2006. |
---|
300 | |a590 p. :|bill. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aPsychology. |
---|
650 | 07|aTâm lí học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPsychology. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000050025 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050025
|
K. NN Hàn Quốc
|
150 PAC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào