|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2880 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 3006 |
---|
005 | 202109221351 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380191 |
---|
035 | ##|a1083170687 |
---|
039 | |a20241129092056|bidtocn|c20210922135103|dtult|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9|bHOH |
---|
100 | 0 |aHoàng, Văn Hành. |
---|
245 | 10|aKể chuyện thành ngữ tục ngữ /|cHoàng Văn Hành chủ biên. |
---|
250 | |aTái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học xã hội,|c2002 |
---|
300 | |a539 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aThành ngữ|xTục ngữ|xKể chuyện|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKể chuyện |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aNgôn ngữ và bản sắc |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(2): 000000457-8 |
---|
890 | |a2|b227|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000457
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
398.9 HOH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000458
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
398.9 HOH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào