DDC
| 912.519 |
Nhan đề
| 新 한국정밀지도 / 영진문화사 [편] |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 영진문화사, 2009. |
Mô tả vật lý
| 223 p. : 천연색지도 ; 31 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bản đồ-Hàn Quốc-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Bản đồ. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000046595, 000046685 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28809 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39002 |
---|
008 | 130508s2009 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8987163717 |
---|
035 | |a1456413311 |
---|
039 | |a20241129170109|bidtocn|c20130508142415|danhpt|y20130508142415|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a912.519|bSIN |
---|
090 | |a912.519|bSIN |
---|
245 | 10|a新 한국정밀지도 /|c영진문화사 [편] |
---|
260 | |a서울 :|b영진문화사,|c2009. |
---|
300 | |a223 p. :|b천연색지도 ;|c31 cm. |
---|
650 | 07|aBản đồ|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aBản đồ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000046595, 000046685 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046595
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
912.519 SIN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000046685
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
912.519 SIN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào