|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2881 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3007 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417634 |
---|
035 | ##|a1083168658 |
---|
039 | |a20241129170333|bidtocn|c20040224000000|dhuongnt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bCHR |
---|
090 | |a823|bCHR |
---|
100 | 1 |aChristie, Agatha. |
---|
245 | 10|aCon người bí ẩn :|bTruyện ngắn /|cAgatha Christie; Lê Thu Hà, Hà Việt Anh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Hội nhà văn,|c2002. |
---|
300 | |a302 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết trinh thám. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
700 | 0 |aLê, Thu Hà|edịch. |
---|
700 | 0 |aHà, Việt Anh|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002300-1 |
---|
890 | |a2|b197|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002300
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
823 CHR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002301
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
823 CHR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào