• Sách
  • 915.19 KWT
    한국 의 지형 = Korean landform /

DDC 915.19
Tác giả CN 권, 동희.
Nhan đề 한국 의 지형 = Korean landform / 권 동희.
Thông tin xuất bản P aju-si : Hanul, 2006.
Mô tả vật lý 288 p. : ill., maps; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Địa lý-Hàn Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Địa lý.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000043844
000 00000cam a2200000 a 4500
00128811
0021
00439004
008130508s2006 ko| kor
0091 0
020|a9788946035843
035|a1456410193
039|a20241129133227|bidtocn|c20130508145105|danhpt|y20130508145105|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a915.19|bKWT
090|a915.19|bKWT
1000 |a권, 동희.
24510|a한국 의 지형 = Korean landform /|c권 동희.
260|aP aju-si :|bHanul,|c2006.
300|a288 p. :|bill., maps;|c26 cm.
65007|aĐịa lý|zHàn Quốc|2TVĐHHN.
651|aHàn Quốc.
6530 |aĐịa lý.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043844
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000043844 K. NN Hàn Quốc 915.19 KWT Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào