DDC
| 915.19 |
Tác giả CN
| 최, 상희. |
Nhan đề
| 제주도 비밀코스 여행 = My secret island, Jeju / 글과 사진 : 최상희 ;일러스트 : 홍수정. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 웅진씽크빅, 2009. |
Mô tả vật lý
| 287 p. : 천연색삽화, 천연색지도 ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-Hàn Quốc-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Du lịch Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Du lịch. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000072917 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28816 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39009 |
---|
008 | 130508s2009 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788901093765 |
---|
035 | |a1456386007 |
---|
039 | |a20241202170323|bidtocn|c20130508161939|danhpt|y20130508161939|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a915.19|bCHS |
---|
090 | |a915.19|bCHS |
---|
100 | 0 |a최, 상희. |
---|
245 | 10|a제주도 비밀코스 여행 = My secret island, Jeju /|c글과 사진 : 최상희 ;일러스트 : 홍수정. |
---|
260 | |a서울 :|b웅진씽크빅,|c2009. |
---|
300 | |a287 p. :|b천연색삽화, 천연색지도 ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aDu lịch|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aDu lịch Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000072917 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072917
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
915.19 CHS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào