DDC
| 338.4791 |
Nhan đề
| 관광자원해설 : 관광길잡이 / 이지만 ; 한국일반여행업협회. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :시대고시기획,2011. |
Mô tả vật lý
| 348 p. :삽화, 지도;26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài nguyên-Du lịch-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Du lịch. |
Từ khóa tự do
| Tài nguyên. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000073066 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28823 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39016 |
---|
008 | 130509s2011 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788964733660 |
---|
035 | |a1456405639 |
---|
039 | |a20241129095043|bidtocn|c20130509091251|danhpt|y20130509091251|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a338.4791|bTOU |
---|
090 | |a338.4791|bTOU |
---|
245 | 10|a관광자원해설 :|b관광길잡이 /|c이지만 ; 한국일반여행업협회. |
---|
260 | |a서울 :|b시대고시기획,|c2011. |
---|
300 | |a348 p. :|b삽화, 지도;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aTài nguyên|xDu lịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aTài nguyên. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000073066 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073066
|
K. NN Hàn Quốc
|
338.4791 TOU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào