• Sách
  • 294.3435 YUM
    Temples of Korea :

DDC 294.3435
Tác giả CN Yu, Myŏng-jong.
Nhan đề Temples of Korea : Korean Buddhism, 17 temples of Korea, Buddhism terms / Yu Myŏng-jong.
Thông tin xuất bản [Seoul, Korea] : Discovery Media, 2009.
Mô tả vật lý 155 p. : col. ill. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Phật giáo-Chùa-Hàn Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Phật giáo.
Tác giả(bs) CN Chŏn, Sŏng-yŏng.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000049916
000 00000cam a2200000 a 4500
00128825
0021
00439018
008130509s2009 ko| kor
0091 0
020|a9788995609170
039|a20130509093703|banhpt|y20130509093703|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a294.3435|bYUM
090|a294.3435|bYUM
1000 |aYu, Myŏng-jong.
24510|aTemples of Korea :|bKorean Buddhism, 17 temples of Korea, Buddhism terms /|cYu Myŏng-jong.
260|a[Seoul, Korea] :|bDiscovery Media,|c2009.
300|a155 p. :|bcol. ill. ;|c21 cm.
65017|aPhật giáo|xChùa|zHàn Quốc|2TVĐHHN.
651|aHàn Quốc.
6530 |aPhật giáo.
7000 |aChŏn, Sŏng-yŏng.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049916
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000049916 K. NN Hàn Quốc 294.3435 YUM Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào