|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2885 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3011 |
---|
005 | 202007071358 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391700 |
---|
035 | ##|a1083177788 |
---|
039 | |a20241202140956|bidtocn|c20200707135854|danhpt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.64|bLUN |
---|
100 | 1 |aLundell, Dean. |
---|
245 | 10|aBinh pháp Tôn Tử, kim chỉ nam trong giao dịch chứng khoán /|cDean Lundell, Bích Ương dịch. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2001. |
---|
300 | |a143 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aThị trường chứng khoán|xGiao dịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiao dịch. |
---|
653 | 0 |aThị trường chứng khoán. |
---|
653 | 0 |aBinh pháp Tôn Tử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000987-8, 000104467 |
---|
890 | |a3|b44|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000987
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.64 LUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000000988
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.64 LUN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000104467
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.64 LUN
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào