|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28851 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39044 |
---|
008 | 130510s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788972975809 |
---|
039 | |a20130510154355|banhpt|y20130510154355|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a306.4|bMUL |
---|
090 | |a306.4|bMUL |
---|
110 | 1 |a유네스코. |
---|
245 | 10|a다문화 사회의 이해 :|b다문화 교육의 현실과 전망 /|c유네스코. |
---|
260 | |a파주 :|b동녘,|c2008. |
---|
300 | |a410 p. ; : |b23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá|zHàn Quốc|xThể chế văn hoá|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aThể chế văn hoá. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000056181 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056181
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
306.4 MUL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào