|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28852 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39045 |
---|
008 | 130510s2010 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788936413224 |
---|
035 | |a1456379109 |
---|
039 | |a20241202133734|bidtocn|c20130510155009|danhpt|y20130510155009|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a320.57|bCHS |
---|
090 | |a320.57|bCHS |
---|
100 | 0 |a조, 세현. |
---|
245 | 10|a동아시아 아나키스트의 국제 교류와 연대 :|b적자생존에서 상호부조로 /|c조세현 지음. |
---|
260 | |a파주 :|b창비,|c2010. |
---|
300 | |a384 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aChính trị|xTư tưởng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTư tưởng chính trị. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000073056 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073056
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
320.57 CHS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào