DDC
| 909 |
Tác giả CN
| 정, 수일. |
Nhan đề
| 문명담론과 문명교류 / 정수일 지음. |
Thông tin xuất bản
| 파주 : 살림출판사, 2009. |
Mô tả vật lý
| 515 p. : 삽화, 지도, 초상 ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử thế giới-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000073058 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28853 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39046 |
---|
008 | 130510s2009 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788952212924 |
---|
035 | |a1456412697 |
---|
039 | |a20241202115816|bidtocn|c20130510155321|danhpt|y20130510155321|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a909|bCHS |
---|
090 | |a909|bCHS |
---|
100 | 0 |a정, 수일. |
---|
245 | 10|a문명담론과 문명교류 /|c정수일 지음. |
---|
260 | |a파주 :|b살림출판사,|c2009. |
---|
300 | |a515 p. :|b삽화, 지도, 초상 ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử thế giới|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử thế giới. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000073058 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073058
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
909 CHS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào