|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28854 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39047 |
---|
008 | 130510s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788930082228 |
---|
035 | |a1456408339 |
---|
039 | |a20241130112819|bidtocn|c20130510160036|danhpt|y20130510160036|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a355|bKIU |
---|
090 | |a355|bKIU |
---|
100 | 0 |a김, 우상. |
---|
245 | 10|a신한국책략 Ⅱ :|b동아시아 국제관계 = Korea s security strategy in East Asia /|c김우상. |
---|
260 | |a파주 :|b나남,|c2007. |
---|
300 | |a339 p.:|b도표;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aKhoa học quân sự|xAn ninh quốc gia|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHàn Quốc |
---|
653 | 0 |aAn ninh quốc gia. |
---|
653 | 0 |aChiến lược quân sự. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000073061 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073061
|
K. NN Hàn Quốc
|
355 KIU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào