|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28856 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39049 |
---|
008 | 130510s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8995152249 |
---|
039 | |a20130510160729|banhpt|y20130510160729|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a327.5|bKIY |
---|
090 | |a327.5|bKIY |
---|
100 | 0 |a김, 용덕. |
---|
245 | 10|a근대 교류사 와 상호 인식 I /|c 김 용덕, 宮嶋 博史. |
---|
260 | |a아연 출판부,|c2002. |
---|
300 | |a382 p:|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ đối ngoại|xNgoại giao|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐối ngoại. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao. |
---|
700 | 0 |a宮嶋 博史. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000073053 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073053
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
327.5 KIY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào