|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28857 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39050 |
---|
008 | 130510s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8977781515 |
---|
035 | |a1456389040 |
---|
039 | |a20241202142406|bidtocn|c20130510161515|danhpt|y20130510161515|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a327.5|bKAT |
---|
090 | |a327.5|bKAT |
---|
100 | 0 |a강, 태훈. |
---|
245 | 10|a동아시아 지역질서와 국제관계 /|c강태훈. |
---|
260 | |a서울 :|b오름,|c2002. |
---|
300 | |a379 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ quốc tế|xNgoại giao|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐối ngoại. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000073046 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073046
|
K. NN Hàn Quốc
|
327.5 KAT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào