|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28878 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39071 |
---|
008 | 130513s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788934919285 |
---|
039 | |a20130513151902|banhpt|y20130513151902|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a920.9|bKIY |
---|
090 | |a920.9|bKIY |
---|
100 | 0 |a김, 영모. |
---|
245 | 10|a빵굽는CEO /|c김영모. |
---|
260 | |a김영사,|c2005. |
---|
300 | |a253 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiểu sử|xDoanh nhân|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu sử. |
---|
653 | 0 |aDoanh nhân. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047161 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047161
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
920.9 KIY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào