|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2888 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3014 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391701 |
---|
035 | ##|a1083171052 |
---|
039 | |a20241129092742|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344|bHET |
---|
090 | |a344|bHET |
---|
110 | 2 |aBộ lao động thương binh xã hội. |
---|
245 | 10|aHệ thống văn bản pháp luật hiện hành về bảo trợ xã hội /|cBộ lao động thương binh xã hội. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2001. |
---|
300 | |a264 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aBảo trợ xã hội|xVăn bản pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBảo trợ xã hội . |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001134-5 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001134
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344 HET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001135
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344 HET
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào