|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2889 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3015 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374466 |
---|
035 | ##|a52514139 |
---|
039 | |a20241129132150|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a635.9|bHUD |
---|
090 | |a635.9|bHUD |
---|
100 | 0 |aHuỳnh, Thị Dung. |
---|
245 | 10|aVườn nhà /|cHuỳnh Thị Dung, Nguyễn Vũ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ Nữ,|c2002. |
---|
300 | |a215 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aCây cảnh|xNghệ thuật trang trí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật trang trí. |
---|
653 | 0 |aVật nuôi. |
---|
653 | 0 |aCây cảnh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001608-9 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001608
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
635.9 HUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001609
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
635.9 HUD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào