|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28892 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39085 |
---|
008 | 130515s1996 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8974103141 |
---|
039 | |a20130515092532|banhpt|y20130515092532|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a327|bKAU |
---|
090 | |a327|bKAU |
---|
100 | 0 |a비, 오티. |
---|
245 | 10|a국제관계이론 :|b현실주의, 다원주의, 글로벌리즘 /|c비오티;카우피 [공]지음;이기택 옮김. |
---|
260 | |a서울 :|b일신사,|c1996. |
---|
300 | |a259 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ quốc tế|xĐối ngoại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐối ngoại. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế. |
---|
653 | 0 |aNgoại giao. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000073052 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073052
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
327 KAU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào