|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28893 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39086 |
---|
008 | 130515s2010 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788946052536 |
---|
035 | |a1456415400 |
---|
039 | |a20241129161348|bidtocn|c20130515093004|danhpt|y20130515093004|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a327.17|bFUT |
---|
090 | |a327.17|bFUT |
---|
110 | |a한국국제협력단. |
---|
245 | 10|a한국국제개발협력의 미래 = (The) future of Korean development cooperation :|b제6회 국제개발협력 논문공모 수상 논문집 /|c한국국제협력단(KOICA) 엮음. |
---|
260 | |a파주 :|b한울,|c2010. |
---|
300 | |a277 p. :|b도표, 초상 ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ quốc tế|xĐối ngoại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐối ngoại. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000073051 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073051
|
K. NN Hàn Quốc
|
327.17 FUT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào