|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28894 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39087 |
---|
008 | 130515s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788984794320 |
---|
035 | |a1456385384 |
---|
039 | |a20241129140712|bidtocn|c20130515093450|danhpt|y20130515093450|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a369|bTON |
---|
090 | |a369|bTON |
---|
245 | 00|a동북아 NGO 교류·협력의 인프라 개선과 NGO 네트워크의 활성화 방안 /|c대석, 이종무, 이기호, 차명제. |
---|
260 | |a서울 :|b통일연구원,|c2007. |
---|
300 | |a135 p. :삽화;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aTổ chức phi chính phủ|zĐông Nam Á|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aĐông Nam Á. |
---|
653 | 0 |aTổ chức phi chính phủ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000073054 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073054
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
369 TON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào