|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28895 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39088 |
---|
005 | 202103021551 |
---|
008 | 130515s2010 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4344981766 |
---|
020 | |a9784344981768 |
---|
035 | |a1456382914 |
---|
035 | ##|a1083170568 |
---|
039 | |a20241129104300|bidtocn|c20210302155147|dmaipt|y20130515094550|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a303.3|bSHI |
---|
100 | 0 |a石原, 慎太郎 |
---|
245 | 10|a真の指導者とは /|c石原慎太郎 ; [Shintarō Ishihara] |
---|
260 | |a東京 :|b幻冬舎,|c2010 |
---|
300 | |a324 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 04|aリーダーシップ |
---|
650 | 17|aLãnh đạo|xKĩ năng lãnh đạo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng lãnh đạo |
---|
653 | 0 |aLãnh đạo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000073165 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073165
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
303.3 SHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào