|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28896 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39089 |
---|
008 | 130515s2000 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8942320376 |
---|
035 | |a1456413556 |
---|
039 | |a20241202151611|bidtocn|c20130515095151|danhpt|y20130515095151|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a327.519|bCHH |
---|
090 | |a327.519|bCHH |
---|
100 | 0 |a全, 海宗. |
---|
245 | 10|a동아시아사의 비교와 교류 /|c全海宗 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b지식산업사,|c2000. |
---|
300 | |a403 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ quốc tế|xĐối ngoại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐối ngoại. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000073045 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073045
|
K. NN Hàn Quốc
|
327.519 CHH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào