|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2890 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3016 |
---|
008 | 040224s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406268 |
---|
035 | ##|a1083195157 |
---|
039 | |a20241202152604|bidtocn|c20040224000000|dthuynt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a722.4|bTAD |
---|
090 | |a722.4|bTAD |
---|
100 | 0 |aTạ, Đức. |
---|
245 | 10|aNguồn gốc và sự phát triển của kiến trúc biểu tượng và ngôn ngữ Đông Sơn /|cTạ Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội dân tộc,|c1999. |
---|
300 | |a428 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá Đông sơn|xBiểu tượng|xKiến trúc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aĐông Sơn. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Đông sơn. |
---|
653 | 0 |aBiểu tượng. |
---|
653 | 0 |aKiến trúc. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000002052 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002051 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002051
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
722.4 TAD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002052
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
722.4 TAD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào