|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28900 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39093 |
---|
005 | 202012311112 |
---|
008 | 130515s ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4150404100 |
---|
020 | |a9784150404109 |
---|
035 | |a1456396378 |
---|
035 | ##|a1083189180 |
---|
039 | |a20241129094540|bidtocn|c20201231111249|dmaipt|y20130515105942|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|222|bBAG |
---|
100 | 1 |aBagley, Desmond |
---|
245 | 10|a敵 / |cデズモンド・バグリイ著 ; 矢野徹訳 矢野 ; Desmond Bagley, Tetsu Yano. |
---|
260 | |b早川書房. |
---|
300 | |a532 p. ;|c16 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |a矢野, 徹 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000073143 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073143
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.63 BAG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào