• Sách
  • 641.59519 CHH
    천년 한식 견문록 : 음식 학자 정 혜경 교수 가 들려 주는 한식 의 세계, 세계 의 한식 /

DDC 641.59519
Tác giả CN 정, 혜경.
Nhan đề 천년 한식 견문록 : 음식 학자 정 혜경 교수 가 들려 주는 한식 의 세계, 세계 의 한식 / 정 혜경.
Thông tin xuất bản Sŏul : Saenggak ŭi Namu, 2009.
Mô tả vật lý 309 p. : ill. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Food habits-Korea-History.
Thuật ngữ chủ đề Cooking-Korean.
Thuật ngữ chủ đề Ẩm thực-Thực phẩm-Hàn Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Thực phẩm.
Từ khóa tự do Nấu ăn.
Từ khóa tự do Ẩm thực.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000049932
000 00000cam a2200000 a 4500
00128910
0021
00439103
008130516s2009 ko| kor
0091 0
020|a9788984980143
039|a20130516083655|banhpt|y20130516083655|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a641.59519|bCHH
090|a641.59519|bCHH
1000 |a정, 혜경.
24510|a천년 한식 견문록 : 음식 학자 정 혜경 교수 가 들려 주는 한식 의 세계, 세계 의 한식 /|c정 혜경.
260|aSŏul :|bSaenggak ŭi Namu,|c2009.
300|a309 p. :|bill. ;|c26 cm.
650|aFood habits|zKorea|xHistory.
65000|aCooking|zKorean.
65017|aẨm thực|xThực phẩm|zHàn Quốc|2TVĐHHN.
651|aHàn Quốc.
6530 |aThực phẩm.
6530 |aNấu ăn.
6530 |aẨm thực.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049932
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000049932 K. NN Hàn Quốc 641.59519 CHH Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào