|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2892 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3018 |
---|
008 | 040224s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416295 |
---|
035 | ##|a55765106 |
---|
039 | |a20241201181317|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bTUT |
---|
090 | |a923.1597|bTUT |
---|
110 | 2 |aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aTư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2003. |
---|
300 | |a496 tr. ;|c22 cm. |
---|
600 | 04|aHồ Chí Minh. |
---|
650 | 17|aTư tưởng Hồ Chí Minh|xChủ nghĩa xã hội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa xã hội. |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000249, 000000251 |
---|
890 | |a2|b81|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000249
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 TUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000251
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 TUT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào