|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28929 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39122 |
---|
005 | 202104010841 |
---|
008 | 130517s1999 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4925108301 |
---|
035 | |a1456407425 |
---|
035 | ##|a1083192895 |
---|
039 | |a20241202135120|bidtocn|c20210401084102|dmaipt|y20130517135637|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bCHE |
---|
100 | 0 |a陳, 丹燕 |
---|
245 | 10|a一人っ子たちのつぶやき。/|c陳丹燕 ; 中由美子 ; [Tan ien Chen ; Yumiko Naka] |
---|
260 | |a横浜 :|bてらいんく,|c1999 |
---|
300 | |a292 p. ;|c21 cm |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0|a中, 由美子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000073961 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073961
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.63 CHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào