|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2893 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3019 |
---|
008 | 040224s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383299 |
---|
035 | ##|a47002424 |
---|
039 | |a20241129133915|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bNGB |
---|
090 | |a915.97|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Bắc. |
---|
245 | 10|aHà Nội phố làng biên niên sử /|cNguyễn Bắc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a220 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aĐịa lí Việt Nam|xBiên niên sử|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aBiên niên sử. |
---|
653 | 0 |aĐịa lí Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001112-3 |
---|
890 | |a2|b41|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001112
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.97 NGB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001113
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.97 NGB
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào