DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| 日下, 公人 |
Nhan đề
| 日本人の「覚悟」 : 「芯」を抜かれた人は退場せよ! / 日下公人 ; [Kimindo Kusaka] |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 祥伝社, 2009 |
Mô tả vật lý
| 236 p. : ill. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000073148 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28941 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39134 |
---|
005 | 202103101410 |
---|
008 | 130522s2009 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4396613318 |
---|
020 | |a9784396613310 |
---|
035 | |a1456403495 |
---|
035 | ##|a1083196788 |
---|
039 | |a20241201150921|bidtocn|c20210310141050|dmaipt|y20130522140124|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6|bKUS |
---|
100 | 0 |a日下, 公人 |
---|
245 | 10|a日本人の「覚悟」 : |b「芯」を抜かれた人は退場せよ! /|c日下公人 ; [Kimindo Kusaka] |
---|
260 | |a東京 :|b祥伝社,|c2009 |
---|
300 | |a236 p. : |bill. ; |c20 cm. |
---|
650 | |2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000073148 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073148
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6 KUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào