• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 930.1 YIH
    Nhan đề: (유네스코가 선정한) 세계 유산 :

DDC 930.1
Tác giả CN 이, 동학.
Nhan đề (유네스코가 선정한) 세계 유산 : 우리나라 / 글 : 뿌리와문화체험교실 ;그림 : 이동학.
Thông tin xuất bản 서울 :애플비,2009.
Mô tả vật lý 199 p. :천연색삽화, 천연색지도, 초상 ;26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Di sản-Hàn Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Di sản.
Từ khóa tự do Kì quan.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000049601, 000049619
000 00000cam a2200000 a 4500
00128947
0021
00439140
008130522s2009 ko| kor
0091 0
020|a9788926201039
035|a1456406024
039|a20241129132043|bidtocn|c20130522154635|danhpt|y20130522154635|zhuongnt
0410 |akor
044|ako
08204|a930.1|bYIH
090|a930.1|bYIH
1000 |a이, 동학.
24510|a(유네스코가 선정한) 세계 유산 :|b우리나라 /|c글 : 뿌리와문화체험교실 ;그림 : 이동학.
260|a서울 :|b애플비,|c2009.
300|a199 p. :|b천연색삽화, 천연색지도, 초상 ;|c26 cm.
65007|aDi sản|zHàn Quốc|2TVĐHHN.
651|aHàn Quốc.
6530 |aDi sản.
6530 |aKì quan.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000049601, 000049619
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000049601 K. NN Hàn Quốc 930.1 YIH Sách 1
2 000049619 K. NN Hàn Quốc 930.1 YIH Sách 2