|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2895 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3021 |
---|
008 | 040224s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407238 |
---|
035 | ##|a1083192034 |
---|
039 | |a20241202155133|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.61|bNGN |
---|
090 | |a657.61|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Nhiệm. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp :|bÁp dụng từ 01-01-1997 và được sửa đổi bổ sung theo kế toán thuế GTGT và thuế TNDN hiện hành /|cNguyễn Văn Nhiệm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1999. |
---|
300 | |a574 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán|xCơ quan hành chính sự nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
653 | 0 |aCơ quan hành chính sự nghiệp. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000777-8 |
---|
890 | |a2|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000777
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.61 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000778
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.61 NGN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào