|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28956 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39149 |
---|
008 | 130524s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788901050799 |
---|
039 | |a20130524091413|banhpt|y20130524091413|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.9|bCHC |
---|
090 | |a951.9|bCHC |
---|
100 | 0 |a최, 준식. |
---|
245 | 10|a한국사탐험대. 2, 문화 /|c최준식, 박은희. |
---|
260 | |a웅진주니어,|c2005. |
---|
300 | |a116 p. :|bcol. ill;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aKorea|xCivilization|xHistory|xJuvenile literature. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xVăn học Hàn Quốc|xNền văn minh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046641 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046641
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 CHC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào