|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28957 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39150 |
---|
008 | 130524s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788958620334 |
---|
039 | |a20130524091806|banhpt|y20130524091806|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a700.1|bCHC |
---|
090 | |a700.1|bCHC |
---|
100 | 0 |a진, 중권. |
---|
245 | 10|a놀이 와 예술 그리고 상상력 /|c진중권. |
---|
260 | |aSŏul-si :|bHyumŏnisŭt ŭ,|c2005. |
---|
300 | |a :|bcol. ill. ;|c23cm. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xMĩ thuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMĩ thuật. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049312 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049312
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
700.1 CHC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào