|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28962 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39155 |
---|
008 | 130524s2011 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8970127240 |
---|
039 | |a20130524100337|banhpt|y20130524100337|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a303.4|bKIC |
---|
090 | |a303.4|bKIC |
---|
100 | 0 |a김, 진준. |
---|
245 | 10|a총, 균, 쇠 :|b무기·병균·금속은 인류의 운명을 어떻게 바꿨는가 /|c김 진준, Jared M Diamond. |
---|
260 | |a문학사상사,|c2011. |
---|
300 | |a751 p. :|bill., maps ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aSocial evolution. |
---|
650 | 10|aCivilization|xHistory. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xXã hội|xNền văn minh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aXã hội. |
---|
653 | 0 |aNền văn minh. |
---|
700 | 1 |aDiamond, Jared M |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043321 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043321
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
303.4 KIC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|