|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2898 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3024 |
---|
005 | 202007061528 |
---|
008 | 040224s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417479 |
---|
035 | ##|a41284841 |
---|
039 | |a20241202112536|bidtocn|c20200706152811|danhpt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9224|bHUT |
---|
090 | |a895.9224|bHUT |
---|
100 | 0 |aHữu, Thọ. |
---|
245 | 10|aBản lĩnh Việt Nam /|cHữu Thọ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c1997. |
---|
300 | |a218 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | |aLịch sử Việt Nam|xHồi kí |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xHồi kí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aHồi kí |
---|
653 | 0|aLịch sử Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000479-80 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000480
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9224 HUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000479
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9224 HUT
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào