|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28983 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 39176 |
---|
008 | 130528s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394656 |
---|
039 | |a20241201150055|bidtocn|c20130528101436|danhpt|y20130528101436|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.49|bLEH |
---|
090 | |a025.49|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Thành Huế. |
---|
245 | 10|aTừ điển tác giả :|blưu hành nội bộ /|cLê Thị Thành Huế. |
---|
260 | |a Hà nội :|bTrường Đại học Hà nội,|c2011. |
---|
300 | |a327 tr. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aSản phẩm đề tài nghiên cứu khoa học. |
---|
650 | 17|aTừ điển tác giả|xĐề tài|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐề tài. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học. |
---|
653 | 0 |aTừ điển tác giả. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(2): 000073964, 000073967 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073964
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.49 LEH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000073967
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.49 LEH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào