|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28985 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39178 |
---|
005 | 202103091438 |
---|
008 | 130529s2010 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4898311547 |
---|
020 | |a9784898311547 |
---|
035 | ##|a1083183207 |
---|
039 | |a20210309143808|bmaipt|c20201029143038|dmaipt|y20130529101924|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a337.52|222|bKUS |
---|
100 | 0 |a日下, 公人 |
---|
245 | 10|a日本と世界はこうなる : |b日下公人が読む 2011年- / |c日下公人 ; [Kimindo Kusaka] |
---|
260 | |a東京 :|bワック,|c2010 |
---|
300 | |a194 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aNhật Bản|xQuan hệ kinh tế|2TVĐHHN |
---|
651 | 7|aNhật Bản|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuan hệ kinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000073119 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073119
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
337.52 KUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào