|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28986 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39179 |
---|
008 | 130529s ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788958620709 |
---|
020 | |a9788958620716 |
---|
035 | |a1456373012 |
---|
039 | |a20241202144541|bidtocn|c20130529102040|danhpt|y20130529102040|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a909|bSAR |
---|
090 | |a909|bSAR |
---|
110 | |a전국역사교사모임 지음. |
---|
245 | 10|a살아있는세계사교과서 /|c전국역사교사모임 지음. |
---|
260 | |a휴머니스트, : |b2005. |
---|
300 | |c26 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử thế giới|xLịch sử Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử thế giới. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000049202, 000049204, 000049457 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049202
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
909 SAR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000049204
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
909 SAR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000049457
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
909 SAR
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào