|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28992 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39186 |
---|
005 | 202102261019 |
---|
008 | 130529s2008 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4569698018 |
---|
020 | |a9784569698014 |
---|
035 | |a1456375237 |
---|
035 | ##|a1083173201 |
---|
039 | |a20241129161950|bidtocn|c20210226101907|dmaipt|y20130529112029|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a923.151|bRIT |
---|
100 | 0 |a李, 登輝 |
---|
245 | 10|a最高指導者の条件 /|c李登輝 著 |
---|
260 | |a東京 : |bPHP研究所, |c2008 |
---|
300 | |a221 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aリーダーシップ |
---|
650 | 00|a李, 登輝 |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xĐài Loan|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
653 | 0 |aリーダーシップ |
---|
653 | 0 |a政治家 |
---|
653 | 0 |aĐài Loan |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000073218 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073218
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
923.151 RIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào