|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28996 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39190 |
---|
008 | 130530s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788986621914 |
---|
035 | |a1456390524 |
---|
039 | |a20241202134007|bidtocn|c20130530101219|danhpt|y20130530101219|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a759.9519|bCHY |
---|
090 | |a759.9519|bCHY |
---|
100 | 0 |a최, 윤정. |
---|
245 | 10|a샤갈 = Chagall :|b사랑과 꿈을 그린 화가 /|c실비 지라르데, 클레르 메를로 퐁티, 네스토르 살라 지음 ;최윤정 옮김. |
---|
260 | |a파주 :|b길벗어린이,|c2007. |
---|
300 | |a35 p. :|b천연색삽화 ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTác phẩm|xPhê bình nghệ thuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhê bình nghệ thuật. |
---|
653 | 0 |aTác phẩm. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043773 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043773
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
759.9519 CHY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào