|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2900 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3026 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083183401 |
---|
039 | |a20040224000000|bthuynt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a362.84597|bHAL |
---|
090 | |a362.84597|bHAL |
---|
100 | 0 |aHà, Quế Lâm. |
---|
245 | 10|aXoá đói giảm nghèo ở vùng dân tộc thiểu số nước ta hiện nay - thực trạng và giải pháp :|bSách tham khảo/|cHà Quế Lâm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a214 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aDân tộc thiểu số|xXoá đói giảm nghèo|xChính sách|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aXoá đói giảm nghèo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001539-40 |
---|
890 | |a2|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001539
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
362.84597 HAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001540
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
362.84597 HAL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào