|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29001 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39195 |
---|
008 | 130530s2006 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788958620419 |
---|
035 | |a1456412055 |
---|
039 | |a20241202115504|bidtocn|c20130530105653|danhpt|y20130530105653|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a371.3|bKOR |
---|
090 | |a371.3|bKOR |
---|
110 | |a전국역사교사 모임. |
---|
245 | 10|a(어린이) 살아있는 한국사 교과서.|n1-5 /|c전국역사교사 모임 원작;이은홍 그림. |
---|
260 | |a서울 :|b휴머니스트,|c2006. |
---|
300 | |a5책 :|b천연색삽화, 초상;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Hàn Quốc|xSách giáo khoa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(8): 000048130-1, 000048207, 000048221, 000049110-3 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048130
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
371.3 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048131
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
371.3 KOR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000048207
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
371.3 KOR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000048221
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
371.3 KOR
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000049110
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
371.3 KOR
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000049111
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
371.3 KOR
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000049112
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
371.3 KOR
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000049113
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
371.3 KOR
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào