• Sách
  • 371.3 KOR
    (어린이) 살아있는 한국사 교과서.

DDC 371.3
Tác giả TT 전국역사교사 모임.
Nhan đề (어린이) 살아있는 한국사 교과서. 1-5 / 전국역사교사 모임 원작;이은홍 그림.
Thông tin xuất bản 서울 : 휴머니스트, 2006.
Mô tả vật lý 5책 : 천연색삽화, 초상; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử Hàn Quốc-Sách giáo khoa-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Sách giáo khoa.
Từ khóa tự do Lịch sử Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(8): 000048130-1, 000048207, 000048221, 000049110-3
000 00000cam a2200000 a 4500
00129001
0021
00439195
008130530s2006 ko| kor
0091 0
020|a9788958620419
035|a1456412055
039|a20241202115504|bidtocn|c20130530105653|danhpt|y20130530105653|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a371.3|bKOR
090|a371.3|bKOR
110|a전국역사교사 모임.
24510|a(어린이) 살아있는 한국사 교과서.|n1-5 /|c전국역사교사 모임 원작;이은홍 그림.
260|a서울 :|b휴머니스트,|c2006.
300|a5책 :|b천연색삽화, 초상;|c26 cm.
65017|aLịch sử Hàn Quốc|xSách giáo khoa|2TVĐHHN.
6530 |aSách giáo khoa.
6530 |aLịch sử Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(8): 000048130-1, 000048207, 000048221, 000049110-3
890|a8|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000048130 K. NN Hàn Quốc 371.3 KOR Sách 1
2 000048131 K. NN Hàn Quốc 371.3 KOR Sách 2
3 000048207 K. NN Hàn Quốc 371.3 KOR Sách 3
4 000048221 K. NN Hàn Quốc 371.3 KOR Sách 4
5 000049110 K. NN Hàn Quốc 371.3 KOR Sách 5
6 000049111 K. NN Hàn Quốc 371.3 KOR Sách 6
7 000049112 K. NN Hàn Quốc 371.3 KOR Sách 7
8 000049113 K. NN Hàn Quốc 371.3 KOR Sách 8

Không có liên kết tài liệu số nào