|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29004 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39198 |
---|
008 | 130530s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788972783855 |
---|
020 | |a9788972783886 |
---|
020 | |a9788972783893 |
---|
039 | |a20130530144224|banhpt|y20130530144224|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a390.09519|bKOR |
---|
090 | |a390.09519|bKOR |
---|
110 | |a한국 역사 연구회 지음. |
---|
245 | 10|a고려 시대 사람들 은 어떻게 살았을까 /|c한국 역사 연구회 지음. |
---|
260 | |aSŏul T ŭkpyŏlsi :|bCh ŏngnyŏnsa,|c2005. |
---|
300 | |a2 v. :|bcol. ill., maps ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aKorea|xHistory |
---|
650 | 10|aKorea|xCivilization|y935-1392. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xVăn hoá dân gian|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(7): 000048681, 000048746, 000048771, 000048794, 000073074, 000073076, 000073078 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048681
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
390.09519 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048746
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
390.09519 KOR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000048771
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
390.09519 KOR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000048794
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
390.09519 KOR
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000073074
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
390.09519 KOR
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000073076
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
390.09519 KOR
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000073078
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
390.09519 KOR
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|