|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2901 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3027 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398243 |
---|
035 | ##|a54959599 |
---|
039 | |a20241129141726|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.09|bLIC |
---|
090 | |a330.09|bLIC |
---|
110 | 2 |aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aLịch sử kinh tế quốc dân /|cNguyễn Chí Hải,... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a315 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế quốc dân|xLịch sử kinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử kinh tế. |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc dân. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001483 |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001483
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.09 LIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào