DDC
| 920.0519 |
Tác giả TT
| 한국방송공사. |
Nhan đề
| 한국사傳. 1-5 / KBS 한국사傳제작팀. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 한겨레출판, 2008. |
Mô tả vật lý
| 5책 : 천연색삽화, 계보, 천연색지도, 초상 ; 23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu sử-Hàn Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử. |
Từ khóa tự do
| Nhân vật lịch sử. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(5): 000042811-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29017 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39211 |
---|
008 | 130603s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788984312975 |
---|
039 | |a20130603102220|banhpt|y20130603102220|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a920.0519|bKBS |
---|
090 | |a920.0519|bKBS |
---|
110 | |a한국방송공사. |
---|
245 | 10|a한국사傳.|n1-5 /|cKBS 한국사傳제작팀. |
---|
260 | |a서울 :|b한겨레출판,|c2008. |
---|
300 | |a5책 :|b천연색삽화, 계보, 천연색지도, 초상 ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aTiểu sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu sử. |
---|
653 | 0 |aNhân vật lịch sử. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000042811-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042811
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
920.0519 KBS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042812
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
920.0519 KBS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000042813
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
920.0519 KBS
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000042814
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
920.0519 KBS
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000042815
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
920.0519 KBS
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào