|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29018 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39212 |
---|
008 | 130603s1949 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401697 |
---|
039 | |a20241202140910|bidtocn|c20130603104035|danhpt|y20130603104035|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92231|bDIH |
---|
090 | |a495.92231|bDIH |
---|
100 | 0 |aDiên, Hương. |
---|
245 | 10|aTự điển thành - ngữ điển - tích /|cDiên Hương. |
---|
250 | |aIn lần thứ 4. |
---|
260 | |aSài Gòn :|bNxb. Khai Trí,|c1949. |
---|
300 | |a523 tr. ;22 cm. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xThành ngữ|xĐiển tích|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐiển tích. |
---|
653 | 0 |aTự điển thành - ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào