• Sách
  • 495.7824 KOR
    한국어 = Korean .

DDC 495.7824
Nhan đề 한국어 = Korean . 5.
Thông tin xuất bản 서울 : 풍남, 2000.
Mô tả vật lý 177 p. : 삽도 ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000040196-7
000 00000cam a2200000 a 4500
0012902
0021
0043028
008090603s2000 ko| kor
0091 0
039|a20090603000000|bhueltt|y20090603000000|zanhpt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7824|bKOR
090|a495.7824|bKOR
24510|a한국어 = Korean .|n 5.
260|a서울 :|b풍남,|c2000.
300|a177 p. :|b삽도 ;|c30 cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000040196-7
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040196 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 1
2 000040197 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào